Bệnh lồi mắt, hay còn gọi là proptosis hoặc exophthalmos, là tình trạng nhãn cầu bị đẩy ra phía trước, vượt quá vị trí bình thường trong hốc mắt. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai mắt và thường là dấu hiệu của một số bệnh lý tiềm ẩn. Việc hiểu rõ về biểu hiện, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị lồi mắt là cần thiết để bảo vệ sức khỏe thị giác.
Biểu Hiện Của Bệnh Lồi Mắt
Triệu chứng của lồi mắt có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng:
Nhìn thấy mắt lồi ra: Nhãn cầu nhô ra phía trước, dễ nhận thấy khi nhìn nghiêng hoặc từ trên xuống.
Khó nhắm mắt hoàn toàn: Do nhãn cầu lồi ra, việc nhắm mắt có thể gặp khó khăn, dẫn đến khô mắt và kích ứng.
Khô, đỏ hoặc kích ứng mắt: Bề mặt giác mạc tiếp xúc nhiều hơn với không khí, gây khô và đỏ mắt.
Nhìn đôi (song thị) hoặc giảm thị lực: Nếu cơ mắt hoặc dây thần kinh thị giác bị ảnh hưởng, có thể gây ra nhìn đôi hoặc giảm thị lực.
Đau hoặc sưng quanh hốc mắt: Đặc biệt nếu nguyên nhân là viêm hoặc khối u.
Cảm giác căng tức trong hốc mắt: Do áp lực tăng lên trong hốc mắt.
Xem thêm: Mắt bị chói khi nhìn ánh sáng có sao không? Nguyên nhân và cách khắc phục
Nguyên Nhân Gây Lồi Mắt
Lồi mắt có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, được chia thành các nhóm chính:
Bệnh Tuyến Giáp (Basedow/Graves)
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây lồi mắt. Bệnh Basedow là một rối loạn tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch tấn công tuyến giáp, dẫn đến cường giáp. Khoảng 25-50% bệnh nhân Basedow có biểu hiện lồi mắt.
Viêm Nhiễm Hốc Mắt
Các tình trạng viêm như viêm mô hốc mắt hoặc áp xe hốc mắt có thể gây lồi mắt. Những trường hợp này thường cấp tính và kèm theo đau, sưng, đỏ mắt.
Khối U Hốc Mắt
Các khối u, dù lành tính hay ác tính, trong hốc mắt có thể chiếm chỗ và đẩy nhãn cầu ra ngoài. Ví dụ, u tuyến lệ, u thần kinh thị giác hoặc u di căn từ nơi khác.
Chấn Thương
Chấn thương vùng mắt có thể gây tụ máu hoặc tổn thương cấu trúc hốc mắt, dẫn đến lồi mắt.
Nguyên Nhân Khác
Các nguyên nhân khác bao gồm dị dạng mạch máu, bệnh lý mạch máu như thông động mạch cảnh xoang hang, hoặc các bệnh lý toàn thân như bệnh máu ác tính.
Chẩn Đoán Lồi Mắt
Việc chẩn đoán lồi mắt đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng:
Khám Lâm Sàng
Đo độ lồi mắt: Sử dụng thước Hertel để đo khoảng cách từ góc ngoài hốc mắt đến bề mặt nhãn cầu. Độ lồi mắt bình thường dao động từ 10-21 mm. Nếu độ lồi vượt quá giới hạn này, được coi là bất thường.
Đánh giá chức năng thị giác: Kiểm tra thị lực, phản xạ đồng tử, và khả năng vận động của cơ mắt.
Xét Nghiệm Cận Lâm Sàng
Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng tuyến giáp bằng cách đo nồng độ hormone tuyến giáp (T3, T4, TSH).
Chẩn đoán hình ảnh:
- Siêu âm hốc mắt: Giúp phát hiện khối u hoặc tổn thương trong hốc mắt.
- Chụp CT hoặc MRI: Đánh giá chi tiết cấu trúc hốc mắt, xác định sự hiện diện của khối u, viêm nhiễm hoặc bất thường khác.
Sinh thiết: Nếu nghi ngờ có khối u, sinh thiết mô sẽ giúp xác định bản chất của khối u.
Điều Trị Lồi Mắt
Phương pháp điều trị lồi mắt phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này:
Điều Trị Nội Khoa
Bệnh Basedow:
Thuốc kháng giáp: Như Methimazole hoặc Propylthiouracil (PTU) để kiểm soát cường giáp.
Corticosteroid: Giảm viêm và sưng trong hốc mắt.
Xạ trị hốc mắt: Được sử dụng trong trường hợp nặng hoặc không đáp ứng với điều trị khác.
Viêm nhiễm hốc mắt:
Kháng sinh hoặc kháng nấm: Tùy thuộc vào tác nhân gây viêm.
Thuốc chống viêm: Giảm sưng và đau.
Điều Trị Ngoại Khoa
Phẫu thuật chỉnh hình mi mắt: Khi lồi mắt làm mi mắt co rút hoặc không thể nhắm kín, phẫu thuật có thể giúp cải thiện thẩm mỹ và bảo vệ giác mạc.
Phẫu thuật loại bỏ khối u hốc mắt: Nếu có khối u trong hốc mắt, phẫu thuật cắt bỏ có thể cần thiết để ngăn chặn sự phát triển và chèn ép lên các cấu trúc quan trọng.
Phẫu thuật giảm áp hốc mắt: Được thực hiện trong trường hợp bệnh Basedow nặng hoặc khi điều trị nội khoa không hiệu quả.
Điều Trị Hỗ Trợ
Sử dụng nước mắt nhân tạo: Giúp giảm khô mắt do mắt không nhắm kín hoàn toàn.
Đeo kính bảo vệ mắt: Giảm tiếp xúc với gió, bụi và ánh sáng mạnh.
Kiểm soát các bệnh lý nền: Như bệnh tuyến giáp, tăng huyết áp, tiểu đường để hạn chế biến chứng ảnh hưởng đến mắt.
Biến Chứng Của Lồi Mắt
Nếu không được điều trị kịp thời, lồi mắt có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng:
Tổn thương giác mạc: Khi mắt lồi quá mức, giác mạc dễ bị trầy xước và loét do tiếp xúc liên tục với không khí.
Song thị (nhìn đôi): Do sự chèn ép hoặc tổn thương cơ vận nhãn.
Giảm thị lực hoặc mù lòa: Nếu dây thần kinh thị giác bị chèn ép kéo dài, có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.
Nhiễm trùng hốc mắt: Có thể gây áp-xe hốc mắt, viêm mô tế bào hốc mắt, đe dọa thị lực và sức khỏe tổng thể.
Phòng Ngừa Lồi Mắt
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt nếu có tiền sử bệnh tuyến giáp hoặc bệnh lý hệ miễn dịch.
Điều trị sớm bệnh tuyến giáp: Giúp ngăn ngừa biến chứng lồi mắt.
Bảo vệ mắt khỏi chấn thương: Khi chơi thể thao hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm.
Tránh tiếp xúc với hóa chất và tia cực tím: Sử dụng kính bảo hộ khi cần thiết.
Kết Luận
Bệnh lồi mắt không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây suy giảm thị lực nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Tùy vào nguyên nhân, phương pháp điều trị có thể bao gồm thuốc, phẫu thuật và các biện pháp hỗ trợ khác. Việc phát hiện sớm và kiểm soát bệnh lý nền là chìa khóa để bảo vệ đôi mắt và sức khỏe tổng thể. Nếu có dấu hiệu lồi mắt bất thường, bạn nên tìm đến bác sĩ chuyên khoa mắt để được tư vấn và điều trị phù hợp.