Punctate epithelial erosion (PEE) là một thuật ngữ mô tả tổn thương biểu mô giác mạc nông dạng chấm, nhuộm thuốc fluorescein dương tính, phản ánh sự mất tính toàn vẹn của lớp biểu mô. Đây là một dấu hiệu lâm sàng phổ biến trong thực hành nhãn khoa và xuất hiện ở nhiều bệnh lý khác nhau như: khô mắt, chấn thương giác mạc, viêm kết mạc, sử dụng thuốc nhỏ mắt kéo dài, nhiễm trùng, tổn thương do kính áp tròng, và độc tính thuốc.
PEE không phải là một chẩn đoán, mà là tổn thương mô học/hiển vi phản ánh quá trình bệnh lý. Trong lâm sàng, PEE hay bị dùng nhầm lẫn với viêm giác mạc chấm nông (superficial punctate keratitis), như vậy hiểu rõ đặc điểm, phân bố, và mô hình nhuộm của PEE giúp hướng tới căn nguyên và chiến lược điều trị phù hợp.
Giác mạc và phim nước mắt
Giác mạc là lớp mô trong suốt, hình vòm nằm ở phần trước của nhãn cầu, giống như “tấm kính trong” che phủ con ngươi và mống mắt. Đây là một cấu trúc không có mạch máu, rất nhạy cảm, giữ vai trò quan trọng như một thấu kính hội tụ của mắt. Cấu tạo gồm 5 lớp, từ ngoài vào trong theo thứ tự: biểu mô, màng Bowman, nhu mô, màng Descemet, nội mô.
Trong đó, biểu mô giác mạc gồm 5–7 lớp tế bào:
- Lớp tế bào đáy (basal cells)
- Lớp cánh (wing cells)
- Lớp bề mặt (superficial squamous cells)
Biểu mô giác mạc:
Được nuôi dưỡng bởi phim nước mắt phía trước.
Được tái tạo liên tục từ tế bào gốc vùng rìa giác củng mạc (Limbal stem cell).
Có hệ thống thần kinh dày đặc nhất – mật độ cao gấp 300 – 600 lần da, do đó nó nhạy cảm nhất trên cơ thể người. Đóng vai trò quan trọng trong phản xạ chớp mắt, bài tiết nước mắt và cảm nhận đau.
Phim nước mắt gồm 3 lớp, từ ngoài vào trong:
- Lipid (tuyến Meibomius)
- Aqueous (tuyến lệ chính – phụ)
- Mucin (tế bào Goblet)
Bất kỳ rối loạn nào trong các thành phần này đều có thể gây mất ổn định phim nước mắt, dẫn đến khô, viêm, và hình thành PEE.

Lâm sàng
PEE là chấm nhỏ, không đều, nông, nhuộm fluorescein dương tính, đôi khi kèm:
Cảm giác cộm, xốn nhẹ
Chảy nước mắt
Chói sáng
Giảm thị lực nhẹ
Đỏ mắt nếu có viêm kèm theo
Mức độ triệu chứng không luôn tương ứng với mức độ tổn thương: Có bệnh nhân tổn thương nhiều nhưng triệu chứng nhẹ, và ngược lại.

Như vậy, dựa vào phân bố của PEE mà gợi ý căn nguyên:

Tiên lượng
Việc đánh giá đúng căn nguyên gây PEE và điều trị trúng đích, thường PEE:
Hồi phục hoàn toàn
Không để lại sẹo
Không ảnh hưởng thị lực lâu dài
Tuy nhiên, nếu không được điều trị đúng:
Tổn thương lan rộng
Viêm giác mạc
Loét giác mạc (hiếm)
Giảm ổn định phim nước mắt mãn tính
Đau, xốn kéo dài
Nhạy cảm ánh sáng
Tóm lại:
Punctate epithelial erosion (PEE) là dấu hiệu lâm sàng quan trọng phản ánh sự tổn thương bề mặt giác mạc. Dù là một biểu hiện nhỏ, PEE giúp gợi ý nhiều bệnh lý như khô mắt, viêm bờ mi, độc tính thuốc, chấn thương cơ học hoặc nhiễm virus. Chẩn đoán dựa vào mô hình nhuộm fluorescein và vị trí tổn thương, kết hợp đánh giá phim nước mắt và yếu tố nguy cơ. Điều trị chủ yếu tập trung vào loại bỏ nguyên nhân, cải thiện chất lượng phim nước mắt và bảo vệ bề mặt giác mạc.
Hiểu đúng về PEE giúp:
Chẩn đoán chính xác
Tránh điều trị quá mức
Ngăn ngừa biến chứng giác mạc
Cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân


