Kính tiếp xúc mềm (soft lenses): làm từ hydrogel hoặc silicone hydrogel, phổ biến nhất do dễ thích nghi và thoải mái khi đeo.
Kính tiếp xúc cứng thấm khí (RGP – rigid gas permeable): bền, thị lực rõ hơn, nhưng thời gian làm quen lâu hơn.
Ortho-K (Orthokeratology): kính cứng đeo ban đêm để tái định hình giác mạc tạm thời, chủ yếu dùng trong kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ em.
Khái niệm và phân loại kính tiếp xúc
Kính tiếp xúc (contact lenses) là thiết bị quang học đặt trực tiếp lên bề mặt giác mạc nhằm điều chỉnh các tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị hoặc lão thị. Hiện nay, có ba nhóm chính
Kính tiếp xúc mềm (soft lenses): làm từ hydrogel hoặc silicone hydrogel, phổ biến nhất do dễ thích nghi và thoải mái khi đeo.
Kính tiếp xúc cứng thấm khí (RGP – rigid gas permeable): bền, thị lực rõ hơn, nhưng thời gian làm quen lâu hơn.
Ortho-K (Orthokeratology): kính cứng đeo ban đêm để tái định hình giác mạc tạm thời, chủ yếu dùng trong kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ em.
Bài viết này tập trung vào kính tiếp xúc mềm đeo ban ngày, loại phổ biến nhất trong thực hành nhãn khoa hàng ngày.
Các dạng kính tiếp xúc mềm đeo ban ngày
Kính mềm ban ngày được phân loại theo thời gian sử dụng
- Dùng 1 lần/ngày (daily disposable): mỗi cặp dùng 1 lần, không cần vệ sinh, phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc đeo không thường xuyên.
- Dùng 2 tuần hoặc 1 tháng: cần tháo ra vệ sinh hàng ngày, sử dụng dung dịch chuyên dụng để rửa và bảo quản.
- Kéo dài (extended wear): một số loại kính mềm được thiết kế để đeo liên tục trong 1 tuần – 1 tháng kể cả khi ngủ, tuy nhiên nguy cơ viêm giác mạc tăng cao nên cần chỉ định chặt chẽ và theo dõi sát.
Ưu điểm của kính tiếp xúc mềm ban ngày
Mang lại thị lực rộng và ổn định hơn so với kính gọng, đặc biệt khi vận động thể thao.
Tăng tính thẩm mỹ, tự tin cho người đeo.
Có nhiều loại điều chỉnh loạn thị (toric) hoặc lão thị (multifocal).
Tương thích tốt với mắt, ít gây cộm nếu được lựa chọn đúng.
Những nguy cơ khi sử dụng không đúng cách
Viêm giác mạc do vi khuẩn hoặc Acanthamoeba nếu vệ sinh không đúng.
Dị ứng với dung dịch bảo quản hoặc tích tụ protein trên bề mặt lens.
Thiếu oxy giác mạc, đặc biệt với kính hydrogel cũ có độ thấm O2 thấp.
Viêm kết mạc nhú khổng lồ (GPC) nếu đeo kéo dài, không vệ sinh đúng.
Hướng dẫn sử dụng an toàn kính mềm ban ngày
Lựa chọn loại kính phù hợp với cấu trúc giác mạc, lượng nước mắt và mục đích sử dụng.
- Ưu tiên loại dùng 1 lần/ngày nếu có thể, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Vệ sinh tay kỹ trước khi đeo/tháo.
- Không dùng nước máy, nước muối tự pha để rửa lens.
- Không đeo quá 8–10 tiếng/ngày, tháo ra trước khi ngủ.
Khám mắt định kỳ mỗi 6 tháng để đánh giá giác mạc và sự tương thích của kính.
Đối tượng nên thận trọng hoặc tránh sử dụng
Bệnh nhân khô mắt nặng, viêm bờ mi mãn tính
Người có tiền sử nhiễm trùng giác mạc do kính
Làm việc trong môi trường nhiều bụi hoặc hóa chất
Không nên dùng kính tiếp xúc trong thời gian bị viêm kết mạc, cảm cúm, sốt cao
Kết luận Kính tiếp xúc mềm đeo ban ngày là lựa chọn tiện lợi và hiệu quả trong điều chỉnh khúc xạ, đặc biệt với người trẻ năng động. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, cần tuân thủ nguyên tắc vệ sinh, đeo đúng thời gian và tái khám định kỳ. Bác sĩ nhãn khoa đóng vai trò then chốt trong việc tư vấn, lựa chọn loại lens phù hợp và phát hiện sớm các biến chứng.
Tài liệu tham khảo:
Stapleton F, Keay L, Jalbert I. The epidemiology of contact lens related infiltrates. Optom Vis Sci. 2007;84(4):257-272.
Szczotka-Flynn L, Pearlman E, Ghannoum M. Microbial contamination of contact lenses, lens care solutions, and their accessories: a literature review. Eye Contact Lens. 2010;36(2):116-129.
Efron N. Contact Lens Complications, 4th Edition. Elsevier; 2020.
American Academy of Ophthalmology. Section 8: External Disease and Cornea. Basic and Clinical Science Course (BCSC) 2022–2023.
Morgan PB, Efron N, Woods CA, et al. International contact lens prescribing in 2023. Contact Lens Spectrum. Jan 2024.