Ghép giác mạc (keratoplasty) là một trong những phẫu thuật ghép mô thành công nhất trong y học, với hàng triệu ca được thực hiện trên toàn thế giới. Đây là biện pháp điều trị chủ yếu cho các bệnh lý giác mạc gây giảm thị lực không hồi phục, như sẹo, loạn dưỡng, bệnh lý nội mô và giác mạc chóp. Những tiến bộ trong kỹ thuật vi phẫu và bảo quản mô đã giúp tỷ lệ sống của mảnh ghép ngày càng cao. Bài viết này trình bày tổng quan chuyên sâu về chỉ định, kỹ thuật, kết quả lâm sàng, những thách thức trong cung ứng mô hiến tặng và hướng nghiên cứu tương lai.
Đại cương về ghép giác mạc
Giác mạc là lớp trong suốt bao phủ mặt trước của nhãn cầu, đóng vai trò quan trọng trong việc hội tụ ánh sáng lên võng mạc. Tổn thương giác mạc có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời. Ghép giác mạc là quá trình thay thế một phần hoặc toàn bộ giác mạc bệnh lý bằng mô giác mạc khỏe mạnh từ người hiến.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2023), bệnh lý giác mạc là nguyên nhân gây mù đứng hàng thứ tư trên toàn cầu, chỉ sau đục thủy tinh thể, glôcôm và thoái hóa điểm vàng. Tỷ lệ mù do đục giác mạc chiếm khoảng 5,1% trong tổng số các nguyên nhân gây mù trên thế giới (World Health Organization, 2023).
Các loại ghép giác mạc
Tùy thuộc vào mức độ tổn thương và lớp giác mạc cần thay thế, có hai nhóm kỹ thuật chính:
Ghép xuyên toàn bộ (Penetrating Keratoplasty – PK):
Thay thế toàn bộ độ dày giác mạc bằng mảnh ghép mới. Đây là phương pháp truyền thống, được sử dụng phổ biến từ giữa thế kỷ XX.

Ghép từng lớp (Lamellar Keratoplasty – LK):
Chỉ thay thế phần giác mạc bị tổn thương. Bao gồm:
DALK (Deep Anterior Lamellar Keratoplasty): thay phần trước giác mạc, giữ lại nội mô.
DSAEK (Descemet Stripping Automated Endothelial Keratoplasty) và DMEK (Descemet Membrane Endothelial Keratoplasty): thay lớp nội mô bị tổn thương, thường áp dụng cho bệnh lý Fuchs hoặc phù giác mạc sau mổ.
Nhiều nghiên cứu so sánh cho thấy ghép từng lớp có ưu điểm vượt trội về thời gian hồi phục thị lực, nguy cơ thải ghép thấp hơn và bảo tồn cấu trúc nhãn cầu tốt hơn so với PK (Mandal et al., 2022; Colby, 2021).
Hiệu quả lâm sàng và bằng chứng nghiên cứu
Ghép giác mạc mang lại hiệu quả thị lực đáng kể cho bệnh nhân. Trong nghiên cứu tổng hợp của Gain và cộng sự (2016) với hơn 185.000 ca ghép trên toàn cầu, tỷ lệ sống của mảnh ghép sau 1 năm đạt khoảng 90%, sau 5 năm là 74%.
Các nghiên cứu gần đây tập trung nhiều vào kỹ thuật ghép nội mô (DMEK), với kết quả khả quan hơn hẳn. Bichet et al. (2023) theo dõi 107 bệnh nhân ghép DMEK trong 5 năm, ghi nhận 88% mảnh ghép sống và thị lực cải thiện trung bình từ 0,4 lên 0,8 (theo thang logMAR). Ngoài ra, tỷ lệ thải ghép miễn dịch chỉ 1,6%, thấp hơn rõ rệt so với PK (dao động 10–20%).
Một phân tích dài hạn của Wilhelm et al. (2025) so sánh ba nhóm: PK, DSAEK và DMEK. Kết quả cho thấy DMEK cho chất lượng thị giác tốt nhất và ít biến chứng nhất trong 10 năm theo dõi, mặc dù mật độ tế bào nội mô có xu hướng giảm nhanh hơn trong 3 năm đầu.
Như vậy, các bằng chứng hiện nay khẳng định:
- DMEK mang lại thị lực sau mổ cao hơn.
- Tỷ lệ thải ghép thấp nhất trong các phương pháp.
- Thời gian hồi phục nhanh hơn đáng kể.

Thách thức toàn cầu về nguồn mô hiến tặng
Mặc dù ghép giác mạc có hiệu quả cao, nguồn cung mô hiến tặng vẫn còn rất hạn chế. Theo khảo sát của Gain et al. (2016), trên thế giới chỉ có 1 giác mạc hiến tặng cho mỗi 70 bệnh nhân có nhu cầu, đặc biệt thiếu hụt tại các quốc gia thu nhập thấp.
Nguyên nhân bao gồm rào cản về nhận thức hiến tặng, tôn giáo, cơ sở hạ tầng ngân hàng mắt và kỹ thuật bảo quản mô. Ở Việt Nam, theo Bộ Y tế (2022), mỗi năm có hàng nghìn bệnh nhân chờ ghép nhưng số ca thực hiện mới chỉ đạt vài trăm. Việc mở rộng các ngân hàng mô giác mạc khu vực, cùng chính sách khuyến khích hiến tặng, là giải pháp quan trọng giúp giảm thiếu hụt.
Biến chứng và theo dõi sau mổ
Thải ghép (Graft rejection)
Là biến chứng thường gặp và nguy hiểm nhất, đặc biệt trong PK. Tỷ lệ này có thể đến 18–30% tùy nhóm bệnh. Biểu hiện gồm cương tụ rìa, phù giác mạc, cơn đau và giảm thị lực đột ngột. Điều trị bằng corticosteroid nhỏ mắt và toàn thân thường có hiệu quả nếu phát hiện sớm.
Mất tế bào nội mô (Endothelial Cell Loss)
Là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ trong suốt của mảnh ghép lâu dài. Sau DMEK, mật độ tế bào nội mô giảm khoảng 30–40% sau 6 tháng và ổn định sau 2 năm (Ong et al., 2021).
Các biến chứng khác
Bong mảnh ghép (detachment) sau DMEK, tăng nhãn áp, loạn thị sau mổ, và nhiễm trùng. Việc theo dõi định kỳ bằng soi đèn khe và đo mật độ tế bào nội mô là cần thiết để phát hiện sớm biến chứng.
Tác động của đại dịch COVID-19
Đại dịch COVID-19 đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động hiến tặng và ghép giác mạc. Aiello et al. (2022) báo cáo rằng số lượng mô hiến giảm tới 50% trong giai đoạn 2020–2021 tại nhiều nước châu Âu và châu Á. Nhiều ngân hàng mắt buộc phải kéo dài thời gian bảo quản mô, hoặc ưu tiên ghép cho các ca khẩn cấp như thủng giác mạc, loét nhiễm trùng.
Hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai
Sự phát triển của vật liệu sinh học và công nghệ mô học mở ra triển vọng mới cho lĩnh vực ghép giác mạc:
Giác mạc nhân tạo (Keratoprosthesis): đang được thử nghiệm rộng rãi trong các trường hợp thất bại ghép nhiều lần.
Mô giác mạc sinh học tái tạo từ collagen hoặc tế bào gốc: cho kết quả khả quan trong nghiên cứu tiền lâm sàng.
Công nghệ in 3D giác mạc sinh học (bioprinting): hứa hẹn cung cấp nguồn mô vô hạn trong tương lai.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong dự báo nguy cơ thải ghép và lựa chọn kỹ thuật tối ưu cũng đang được nghiên cứu (Ong et al., 2021).

Kết luận
Ghép giác mạc là phẫu thuật cứu thị lực có hiệu quả và lịch sử lâu đời. Các tiến bộ trong kỹ thuật, đặc biệt là DMEK, đã mang lại chất lượng thị giác tốt hơn, tỷ lệ thải ghép thấp hơn và thời gian phục hồi nhanh hơn so với phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, thách thức về thiếu mô hiến tặng và biến chứng miễn dịch vẫn còn tồn tại. Trong tương lai, sự kết hợp giữa nghiên cứu mô học, công nghệ sinh học và AI hứa hẹn tạo ra bước tiến mới, hướng tới mục tiêu phục hồi thị lực cho mọi bệnh nhân mù giác mạc trên toàn thế giới.
Tài liệu tham khảo
Aiello, F., et al. (2022). Effect of COVID-19 pandemic on eye banks and corneal tissue availability. Cornea, 41(8), 1023–1030.
Bichet, P., et al. (2023). Five-year clinical outcomes of 107 consecutive DMEK surgeries. PLoS ONE, 18(3), e0282046.
Colby, K. (2021). Update on corneal transplantation. JAMA, 325(14), 1382–1393.
Gain, P., et al. (2016). Global survey of corneal transplantation and eye banking. JAMA Ophthalmology, 134(2), 167–173.
Mandal, S., et al. (2022). Endothelial keratoplasty: Techniques and outcomes. Indian Journal of Ophthalmology, 70(3), 577–586.
Ong, H. S., et al. (2021). Evolution of corneal endothelial replacement and long-term outcomes. British Journal of Ophthalmology, 105(9), 1235–1242.
Wilhelm, T. I., et al. (2025). Ten-year outcomes after DMEK, DSAEK, and PK: A comparative study. Scientific Reports, 15(1), 3341.
World Health Organization. (2023). Blindness and vision impairment – Fact sheet. Geneva: WHO.



