Khi lớn tuổi sẽ gặp các vấn đề gì về mắt (Phần 2)

Tư vấn chuyên môn bài viết

Bác sĩ CKII 

Nguyễn Đỗ Thanh Lam

Bệnh Viện Mắt Việt

Những vấn đề này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thờ ở người lớn tuổi (Phần 2) như: Đục Thuỷ Tinh Thể, Thoái Hoá Điểm Vàng, Tăng Nhãn Áp, Khô Mắt.

Tuy nhiên, để rõ hơn về Những vấn đề này có thể ảnh hưởng mắt người lớn tuổi. Mời bạn cùng tìm hiểu bài viết bên dưới của Bệnh viện mắt Việt nhé!

Tư vấn chuyên môn bài viết Bs CKII Nguyễn Đỗ Thanh Lam Bệnh Viện Mắt Việt

Tăng nhãn áp (Glaucoma)

Là một bệnh lý về mắt xảy ra khi áp lực trong mắt (nhãn áp) tăng lên, gây tổn thương dây thần kinh thị giác, là dây thần kinh chịu trách nhiệm truyền tải thông tin từ mắt đến não. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tăng nhãn áp có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn và thậm chí gây mù lòa.

Các loại tăng nhãn áp

Tăng nhãn áp có hai loại chính:

Tăng nhãn áp góc mở (Open-angle glaucoma)

Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp. Tăng nhãn áp góc mở xảy ra khi các kênh thoát dịch trong mắt bị tắc nghẽn dần dần, khiến chất lỏng (thủy dịch) tích tụ và làm tăng áp lực bên trong mắt.

Quá trình này diễn ra chậm và không gây đau, vì vậy người bệnh có thể không nhận ra sự thay đổi cho đến khi thị lực bị ảnh hưởng.

Xem thêm: Khi lớn tuổi sẽ gặp các vấn đề gì về mắt (Phần 1)

Tăng nhãn áp góc đóng (Angle-closure glaucoma)

Dạng này ít phổ biến hơn nhưng nguy hiểm hơn. Tăng nhãn áp góc đóng xảy ra khi góc thoát dịch trong mắt bị đóng hoàn toàn hoặc bị chặn đột ngột, làm áp lực trong mắt tăng cao nhanh chóng. Dạng này có thể gây đau mắt dữ dội, đau đầu, buồn nôn, và mờ mắt, yêu cầu cấp cứu y tế ngay lập tức.

Ngoài ra, còn có một số dạng tăng nhãn áp khác như:

Tăng nhãn áp thứ phát: Gây ra bởi một số tình trạng bệnh lý khác như viêm màng bồ đào, đục thủy tinh thể nặng, hoặc chấn thương mắt.

Tăng nhãn áp trẻ em (Congenital glaucoma): Bệnh di truyền hiếm gặp xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ do các bất thường bẩm sinh trong hệ thống thoát dịch của mắt.

Nguyên nhân tăng nhãn áp

Tăng nhãn áp thường xảy ra khi quá trình thoát dịch của mắt bị cản trở, làm cho thủy dịch không thể thoát ra bình thường. Điều này dẫn đến sự tích tụ dịch trong mắt, gây áp lực cao và tổn thương dây thần kinh thị giác. Tuy nhiên, không phải tất cả trường hợp tăng nhãn áp đều do áp lực mắt tăng cao; một số trường hợp tổn thương dây thần kinh thị giác có thể xảy ra ngay cả khi áp lực trong mắt bình thường.

Yếu tố nguy cơ tăng nhãn áp

Tuổi tác: Người trên 60 tuổi có nguy cơ cao hơn mắc tăng nhãn áp.

Di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh tăng nhãn áp có nguy cơ cao hơn.

Chủng tộc: Người gốc Phi, châu Á hoặc châu Mỹ Latinh có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Tăng nhãn áp áp lực nội nhãn cao: Áp lực nội nhãn cao hơn mức bình thường làm tăng nguy cơ.

Sử dụng corticosteroid lâu dài: Thuốc này có thể tăng nguy cơ mắc bệnh.

Triệu chứng tăng nhãn áp

Tăng nhãn áp thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, đặc biệt là với dạng góc mở. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Mất thị lực ngoại vi (mắt nhìn thấy ít dần từ các phía xung quanh).
  • Nhìn mờ hoặc nhìn như có quầng sáng xung quanh đèn.
  • Đau mắt hoặc nhức đầu (thường xảy ra trong tăng nhãn áp góc đóng).
  • Buồn nôn và nôn (đối với tăng nhãn áp góc đóng cấp tính).

Chẩn đoán tăng nhãn áp

Tăng nhãn áp có thể được phát hiện qua các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh nhãn khoa như:

  • Đo nhãn áp (Tonometry): Đo áp lực bên trong mắt.
  • Kiểm tra dây thần kinh thị giác (OCT: chụp hình cắt lớp võng mạc): Bác sĩ sẽ quan sát xem dây thần kinh thị giác có bị tổn thương hay không.
  • Kiểm tra thị trường (Perimetry): Để kiểm tra thị lực ngoại vi có bị ảnh hưởng hay không.
  • Đo góc tiền phòng (Gonioscopy): Để xác định xem bệnh nhân mắc dạng tăng nhãn áp góc mở hay góc đóng.

Điều trị tăng nhãn áp

Mục tiêu của điều trị là giảm áp lực trong mắt để ngăn chặn hoặc làm chậm tổn thương dây thần kinh thị giác. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Thuốc nhỏ mắt: Các loại thuốc này giúp giảm nhãn áp bằng cách giảm lượng thủy dịch sản xuất trong mắt hoặc tăng cường quá trình thoát dịch.
  • Thuốc uống: Đôi khi, thuốc uống được sử dụng kết hợp với thuốc nhỏ mắt để kiểm soát nhãn áp.
  • Phẫu thuật laser: Phương pháp này có thể mở rộng kênh thoát dịch hoặc tạo đường dẫn mới cho thủy dịch thoát ra, giảm áp lực trong mắt.
  • Phẫu thuật: Trong các trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể cần thiết để tạo ra một lỗ thoát dịch mới cho thủy dịch, giúp giảm nhãn áp.

Phòng ngừa tăng nhãn áp

Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn tăng nhãn áp, nhưng kiểm tra mắt định kỳ có thể giúp phát hiện bệnh sớm. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

Kiểm tra mắt thường xuyên, đặc biệt là sau 40 tuổi.

Quản lý các yếu tố nguy cơ, chẳng hạn như điều trị tăng huyết áp và tránh lạm dụng thuốc corticosteroid.

Đeo kính bảo vệ mắt: Khi làm việc trong môi trường có nguy cơ cao để tránh chấn thương mắt.

Tăng nhãn áp là nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực không thể phục hồi, nhưng nếu được phát hiện và điều trị sớm, quá trình tiến triển của bệnh có thể được làm chậm lại.

Khô mắt (Dry eye) tuổi già

Là tình trạng xảy ra khi mắt không sản xuất đủ nước mắt hoặc khi chất lượng nước mắt không đủ tốt để giữ cho mắt ẩm ướt. Ở người lớn tuổi, khô mắt thường trở thành một vấn đề phổ biến do nhiều yếu tố liên quan đến lão hóa.

Nguyên nhân của khô mắt ở người lớn tuổi

  • Giảm sản xuất nước mắt: Khi lớn tuổi, tuyến nước mắt có thể sản xuất ít nước mắt hơn, dẫn đến tình trạng khô mắt.
  • Thay đổi hormone: Ở phụ nữ, sự thay đổi hormone trong thời kỳ mãn kinh có thể ảnh hưởng đến khả năng sản xuất nước mắt.
  • Sử dụng thuốc: Nhiều loại thuốc, như thuốc kháng histamine, thuốc chống trầm cảm, và thuốc huyết áp, có thể gây khô mắt như một tác dụng phụ.
  • Bệnh lý nền: Một số bệnh lý như tiểu đường, viêm khớp dạng thấp, hoặc các rối loạn tự miễn dịch có thể ảnh hưởng đến sự sản xuất và chất lượng nước mắt.
  • Môi trường: Điều kiện môi trường như gió, không khí khô, hoặc sử dụng điều hòa không khí có thể làm tăng tình trạng khô mắt.
  • Lão hóa: Quá trình lão hóa tự nhiên cũng ảnh hưởng đến chức năng của các tuyến nước mắt.

Triệu chứng của khô mắt

Cảm giác khô, cộm hoặc rát trong mắt: Người bệnh thường cảm thấy như có vật lạ trong mắt.

Ngứa hoặc đỏ mắt: Mắt có thể trở nên đỏ và ngứa.

Mờ mắt: Thị lực có thể bị ảnh hưởng khi mắt khô.

Nhạy cảm với ánh sáng: Mắt có thể trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng mạnh.

Chảy nước mắt: Mặc dù tình trạng khô mắt, nhưng đôi khi mắt có thể chảy nước mắt không kiểm soát được để cố gắng làm ẩm mắt.

Chẩn đoán khô mắt ở tuổi già

Khô mắt có thể được chẩn đoán qua:

Kiểm tra mắt: Bác sĩ sẽ tiến hành khám mắt toàn diện.

Kiểm tra sản xuất nước mắt: Bằng cách đo lượng nước mắt sản xuất và chất lượng của chúng.

Bài kiểm tra Schirmer: Để đo độ ẩm của mắt.

Điều trị khô mắt ở tuổi già

Có nhiều phương pháp điều trị cho khô mắt, bao gồm:

Thuốc nhỏ mắt: Sử dụng nước mắt nhân tạo để làm ẩm mắt và giảm triệu chứng.

Thuốc kê đơn: Các loại thuốc như cyclosporine A hoặc Lifitegrast (*) có thể giúp tăng sản xuất nước mắt.

Bịt tuyến lệ: Đặt ống nhỏ vào tuyến lệ để giữ nước mắt lâu hơn trên bề mặt mắt.

Thay đổi môi trường: Giảm tiếp xúc với điều kiện khô, như sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc bảo vệ mắt khỏi gió.

Chế độ ăn uống: Bổ sung Omega-3 và các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe mắt có thể cải thiện tình trạng khô mắt.

Phòng ngừa khô mắt tuổi già

Kiểm tra mắt định kỳ: Để phát hiện và điều trị sớm tình trạng khô mắt.

Uống đủ nước: Giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể và mắt.

Tránh môi trường khô: Như gió hoặc không khí lạnh và sử dụng kính râm khi ra ngoài.

Khô mắt ở người lớn tuổi là một tình trạng phổ biến nhưng có thể được quản lý hiệu quả bằng cách điều trị kịp thời và thay đổi lối sống phù hợp.

Lão thị (Presbyopia)

Là một tình trạng tự nhiên của mắt, xảy ra khi con người lớn tuổi, thường bắt đầu từ sau 40 tuổi. Đây là hiện tượng giảm khả năng nhìn rõ các vật ở gần do thủy tinh thể của mắt mất dần tính đàn hồi và cứng lại. Thủy tinh thể không thể điều chỉnh độ cong như trước (còn gọi là sự giảm đàn hồi của thủy tinh thể), khiến mắt khó tập trung vào các vật ở khoảng cách gần.

Một số dấu hiệu và triệu chứng của lão thị bao gồm:

Khó đọc sách hoặc nhìn gần: Người bị lão thị thường gặp khó khăn khi đọc sách, đặc biệt là khi chữ nhỏ, hoặc cần phải đưa vật ra xa để nhìn rõ hơn.

Mỏi mắt: Đọc hoặc làm việc gần trong thời gian dài có thể gây ra mỏi mắt hoặc đau đầu.

Cần nhiều ánh sáng hơn: Người bị lão thị thường cần thêm ánh sáng để đọc hoặc thực hiện các hoạt động cần thị lực gần.

Lão thị là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa và không thể ngăn ngừa. Tuy nhiên, tình trạng này có thể được khắc phục bằng cách đeo kính đọc sách, kính hai tròng, kính đa tròng, hoặc kính áp tròng đặc biệt dành cho người bị lão thị. Phẫu thuật mắt cũng là một phương án điều trị cho những người muốn giảm sự phụ thuộc vào kính.

Bệnh võng mạc tiểu đường (Diabetic retinopathy)

Là một bệnh lý về mắt do tiểu đường gây ra, ảnh hưởng đến các mạch máu nhỏ trong võng mạc. Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng của bệnh tiểu đường, có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân võng mạc tiểu đường

Bệnh võng mạc tiểu đường xảy ra do lượng đường trong máu cao kéo dài làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc. Khi các mạch máu này bị tổn thương, chúng có thể:

Bị tắc nghẽn: Khiến máu không thể lưu thông bình thường, dẫn đến sự tích tụ dịch và làm võng mạc bị phù.

Hình thành mạch máu mới (tân mạch): Đôi khi, cơ thể cố gắng tạo ra các mạch máu mới để bù đắp cho các mạch máu bị tổn thương. Tuy nhiên, các mạch máu mới này thường yếu và dễ bị rò rỉ máu hoặc dịch, dẫn đến tình trạng mất thị lực.

Các giai đoạn của bệnh võng mạc tiểu đường

Bệnh võng mạc tiểu đường thường diễn ra qua nhiều giai đoạn:

Giai đoạn không tăng sinh (Non-proliferative diabetic retinopathy – NPDR):

Đây là giai đoạn sớm nhất. Các mạch máu nhỏ trong võng mạc bị tổn thương và có thể xuất hiện đốm nhỏ (exudates) và chảy máu. Tuy nhiên, thị lực thường không bị ảnh hưởng nhiều ở giai đoạn này.

Giai đoạn tăng sinh (Proliferative diabetic retinopathy – PDR):

Đây là giai đoạn nặng hơn, khi các mạch máu mới bất thường hình thành. Các mạch này có thể rò rỉ máu và dịch vào võng mạc, gây ra mất thị lực đáng kể.

Triệu chứng bệnh võng mạc tiểu đường

Trong giai đoạn đầu, bệnh võng mạc tiểu đường có thể không có triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:

Mờ mắt: Thị lực có thể bị ảnh hưởng và trở nên mờ dần.

Nhìn thấy những đốm hoặc mảng tối: Các vật thể nổi hoặc đốm đen có thể xuất hiện trong tầm nhìn.

Thay đổi thị lực: Thị lực có thể thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là khi máu rò rỉ vào võng mạc.

Chẩn đoán võng mạc tiểu đường

Bệnh võng mạc tiểu đường có thể được chẩn đoán qua:

Khám mắt toàn diện: Bao gồm kiểm tra thị lực và khám võng mạc bằng cách sử dụng các dụng cụ đặc biệt.

Chụp hình võng mạc: Để quan sát các mạch máu và tình trạng của võng mạc.

Chụp ảnh mạch máu (Fluorescein angiography): Để theo dõi lưu thông máu trong võng mạc.

Điều trị võng mạc tiểu đường

Điều trị bệnh võng mạc tiểu đường phụ thuộc vào giai đoạn bệnh:

Giai đoạn không tăng sinh: Có thể chỉ cần theo dõi và kiểm soát lượng đường trong máu.

Giai đoạn tăng sinh: Điều trị có thể bao gồm:

Liệu pháp laser: Sử dụng laser để làm ngừng sự phát triển của các mạch máu bất thường và giảm rò rỉ dịch.

Tiêm thuốc vào mắt: Các loại thuốc như anti-VEGF có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của mạch máu mới và giảm tình trạng sưng.

Phẫu thuật: Trong trường hợp nặng, phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ máu hoặc mô bất thường trong mắt.

Phòng ngừa võng mạc tiểu đường

Để phòng ngừa bệnh võng mạc tiểu đường:

Kiểm soát tốt lượng đường trong máu: Giữ mức đường huyết ổn định giúp giảm nguy cơ tổn thương mạch máu.

Khám mắt định kỳ: Người mắc tiểu đường nên đi khám mắt ít nhất một lần mỗi năm để phát hiện sớm các vấn đề về mắt.

Duy trì lối sống lành mạnh: Bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và kiểm soát huyết áp và cholesterol.

Bệnh võng mạc tiểu đường là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh tiểu đường, nhưng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể ngăn ngừa hoặc làm chậm quá trình mất thị lực.

Bệnh viện mắt Việt

Bs CKII Nguyễn Đỗ Thanh Lam

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *