Những vấn đề này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thờ ở người lớn tuổi như: Đục Thuỷ Tinh Thể, Thoái Hoá Điểm Vàng, Tăng Nhãn Áp, Khô Mắt,
Tuy nhiên, để rõ hơn về Những vấn đề này có thể ảnh hưởng mắt người lớn tuổi. Mời bạn cùng tìm hiểu bài viết bên dưới của Bệnh viện mắt Việt nhé!
Khi lớn tuổi sẽ gặp các vấn đề gì về mắt
Khi lớn tuổi, mắt thường gặp một số vấn đề và trở ngại do quá trình lão hóa. Dưới đây là một số vấn đề phổ biến:
Đục thủy tinh thể (Cataracts)
Đuc thuỷ tinh thể là tình trạng thủy tinh thể trở nên mờ đục, khiến thị lực bị mờ và không rõ ràng. Người bệnh có thể cảm thấy như nhìn qua một lớp sương hoặc kính mờ.
Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (Age-related macular degeneration – AMD)
Đây là tình trạng làm tổn thương hoàng điểm của mắt, gây ra mất thị lực trung tâm, khó khăn trong việc đọc hoặc nhận diện khuôn mặt.
Tăng nhãn áp (Glaucoma)
Tăng nhãn áp là do áp lực trong mắt tăng cao, gây tổn thương dây thần kinh thị giác và có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời.
Khô mắt (Dry eye)
Khi lớn tuổi, mắt có thể sản xuất ít nước mắt hơn, dẫn đến khô mắt, cảm giác cay hoặc rát trong mắt, thậm chí có thể gây khó khăn trong việc nhìn.
Giảm độ đàn hồi của thủy tinh thể (Presbyopia)
Khi thủy tinh thể mất đi độ đàn hồi, khả năng điều chỉnh tiêu cự để nhìn gần kém đi, khiến việc đọc sách, sử dụng điện thoại hoặc nhìn những vật ở gần trở nên khó khăn hơn.
Bệnh võng mạc tiểu đường (Diabetic retinopathy)
Những người lớn tuổi bị tiểu đường có nguy cơ phát triển bệnh này, gây tổn thương các mạch máu nhỏ ở võng mạc, dẫn đến mất thị lực.
Nhạy cảm với ánh sáng và giảm khả năng nhìn trong tối
Khi lớn tuổi, mắt thường kém thích nghi với sự thay đổi ánh sáng, khiến người cao tuổi gặp khó khăn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc quá sáng.
Những vấn đề này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Đục thủy tinh thể (Cataract)
Là một tình trạng mà thủy tinh thể trong mắt trở nên mờ đục, thay vì trong suốt như bình thường. Thủy tinh thể là một bộ phận của mắt có chức năng hội tụ ánh sáng lên võng mạc để tạo ra hình ảnh rõ ràng. Khi thủy tinh thể bị đục, ánh sáng không thể đi qua dễ dàng, làm cho thị lực trở nên mờ và không rõ ràng.
Nguyên nhân: Đục thủy tinh thể thường là kết quả của quá trình lão hóa tự nhiên, khi các protein trong thủy tinh thể bị phân hủy và tích tụ, tạo thành các đám mờ. Ngoài lão hóa, các yếu tố khác như chấn thương mắt, bệnh tiểu đường, sử dụng thuốc corticosteroid kéo dài, tiếp xúc với tia UV trong thời gian dài, và các yếu tố di truyền cũng có thể gây ra đục thủy tinh thể.
Xem thêm: Mổ cườm mắt là gì? Mổ cườm mắt kiêng gì?
Triệu chứng
Thị lực mờ hoặc mờ dần: Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Mắt có thể cảm thấy như nhìn qua lớp kính mờ hoặc màn sương.
Nhạy cảm với ánh sáng: Ánh sáng mạnh hoặc đèn chói có thể khiến mắt khó chịu.
Khó khăn khi nhìn vào ban đêm: Người bị đục thủy tinh thể thường gặp khó khăn khi nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc tối.
Nhìn thấy quầng sáng: Đôi khi, ánh sáng từ đèn hoặc mặt trời có thể tạo ra quầng sáng xung quanh vật thể.
Thay đổi màu sắc: Màu sắc có thể trở nên mờ nhạt hoặc không rõ ràng.
Thay đổi đơn kính thường xuyên: Người bệnh có thể nhận thấy thị lực thay đổi thường xuyên và cần phải thay kính mắt nhiều lần.
Điều trị: Phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất để loại bỏ đục thủy tinh thể. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ loại bỏ thủy tinh thể bị đục và thay thế bằng một thủy tinh thể nhân tạo trong suốt. Đây là một thủ thuật an toàn và hiệu quả, giúp khôi phục lại thị lực cho hầu hết bệnh nhân.
Phòng ngừa: Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn quá trình lão hóa gây ra đục thủy tinh thể, nhưng có thể giảm nguy cơ bằng cách đeo kính râm bảo vệ mắt khỏi tia UV, duy trì lối sống lành mạnh (chế độ ăn uống giàu chất chống oxy hóa), và kiểm soát các bệnh lý như tiểu đường.
Đục thủy tinh thể là một trong những nguyên nhân chính gây mù lòa trên toàn thế giới, nhưng có thể điều trị dễ dàng nếu được phát hiện sớm.
Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (Age-related Macular Degeneration – AMD)
Là một bệnh lý về mắt ảnh hưởng đến điểm vàng, phần trung tâm của võng mạc, nơi tập trung các tế bào cảm quang giúp ta nhìn rõ các chi tiết nhỏ. AMD gây mất dần thị lực trung tâm, làm cho việc thực hiện các hoạt động như đọc sách, lái xe, hoặc nhận diện khuôn mặt trở nên khó khăn.
Các loại thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD)
AMD có hai dạng chính:
Thoái hóa điểm vàng thể khô (Dry AMD)
Đây là dạng phổ biến hơn, chiếm khoảng 80-90% các trường hợp. Trong AMD thể khô, các tế bào nhạy cảm với ánh sáng trong điểm vàng dần dần bị thoái hóa và chết đi. Một dấu hiệu quan trọng của AMD thể khô là sự tích tụ của các đốm nhỏ màu vàng gọi là drusen dưới võng mạc.
Thoái hóa điểm vàng thể ướt (Wet AMD)
Dạng này ít phổ biến hơn nhưng nghiêm trọng hơn. AMD thể ướt xảy ra khi các mạch máu mới và bất thường phát triển dưới võng mạc, gây rò rỉ máu và chất lỏng vào điểm vàng. Sự rò rỉ này có thể làm hỏng điểm vàng nhanh chóng, dẫn đến mất thị lực trung tâm nghiêm trọng.
Nguyên nhân của thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (AMD)
AMD thường liên quan đến quá trình lão hóa tự nhiên, nhưng một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm:
- Tuổi tác: Người trên 50 tuổi có nguy cơ cao hơn.
- Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc AMD, nguy cơ bị bệnh cũng tăng.
- Hút thuốc lá: Làm tăng nguy cơ phát triển AMD.
- Tăng huyết áp và béo phì: Liên quan đến nguy cơ cao mắc AMD.
- Chế độ ăn thiếu chất: Thiếu các chất dinh dưỡng như lutein, zeaxanthin, và các chất chống oxy hóa có thể làm tăng nguy cơ.
Triệu chứng của thoái hóa điểm vàng
Mờ hoặc méo mó thị lực trung tâm: Người bệnh có thể nhìn thấy các đường thẳng bị uốn cong hoặc méo mó, và có những vùng mờ hoặc tối ở trung tâm thị lực.
Khó khăn khi đọc hoặc nhận diện khuôn mặt: Thị lực giảm khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc phân biệt chi tiết hoặc nhận diện người khác.
Thị lực màu sắc kém: AMD có thể khiến màu sắc trở nên mờ nhạt hoặc không rõ ràng.
Chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán: AMD thường được phát hiện qua khám mắt toàn diện, bao gồm kiểm tra thị lực và chụp cắt lớp võng mạc. Các bài kiểm tra như Amsler Grid có thể được sử dụng để xác định sự biến dạng trong thị lực trung tâm.
Điều trị: Hiện nay chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn AMD, nhưng có những phương pháp để làm chậm quá trình tiến triển, bao gồm:
Thuốc tiêm vào mắt (tiêm nội nhãn)(*): Đối với AMD thể ướt, các loại thuốc ức chế yếu tố tăng sinh mạch máu (anti-VEGF) có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của các mạch máu bất thường như Avastine, Lucentis, EyLea (**) …
Liệu pháp laser: Đôi khi được sử dụng để tiêu diệt các mạch máu bất thường trong AMD thể ướt.
Bổ sung dinh dưỡng: Một số nghiên cứu cho thấy các chất bổ sung như vitamin C, E, kẽm, lutein và zeaxanthin có thể giúp làm chậm quá trình phát triển của AMD thể khô.
Phòng ngừa
Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn AMD, nhưng việc duy trì lối sống lành mạnh có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ lớn đối với AMD.
- Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn nhiều thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, omega-3, và các loại rau xanh lá có thể bảo vệ mắt.
- Bảo vệ mắt khỏi tia UV: Đeo kính râm khi ra ngoài để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.
- Kiểm soát các bệnh lý mãn tính: Duy trì huyết áp và mức cholesterol ổn định có thể giúp giảm nguy cơ AMD.
AMD là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người lớn tuổi, vì vậy việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể giúp bảo vệ thị lực trung tâm và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Ghi chú:
(*) Tiêm thuốc nội nhãn là một phương pháp điều trị được thực hiện bằng cách tiêm trực tiếp thuốc vào trong nhãn cầu (mắt). Đây là một kỹ thuật phổ biến trong nhãn khoa, thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý mắt như:
- Thoái hóa điểm vàng ẩm: Giúp ngăn chặn sự phát triển của mạch máu bất thường trong võng mạc.
- Viêm võng mạc do tiểu đường: Hỗ trợ kiểm soát sự phát triển của mạch máu bất thường và tình trạng sưng.
- Bệnh lý mạch máu võng mạc: Như tăng sinh mạch máu trong võng mạc do nhiều nguyên nhân.
Xem ngay: Tiêm nội nhãn là gì? Phương pháp tiêm nội nhãn
Quy trình tiêm nội nhãn
- Chuẩn bị: Bác sĩ sẽ khám mắt và xác định xem tiêm nội nhãn có phù hợp không. Người bệnh sẽ được yêu cầu ngồi hoặc nằm yên trong suốt quá trình.
- Gây tê: Thường có thể sử dụng thuốc gây tê tại chỗ để giảm đau và khó chịu.
- Tiêm thuốc: Bác sĩ sẽ dùng một kim nhỏ để tiêm thuốc vào trong nhãn cầu, thường là ở vùng dưới của mắt.
- Theo dõi: Sau khi tiêm, bệnh nhân thường được theo dõi một thời gian ngắn để kiểm tra có phản ứng phụ nào không.
Lợi ích và rủi ro
- Lợi ích: Giúp cải thiện hoặc duy trì thị lực, giảm sưng và ngăn chặn sự phát triển của mạch máu bất thường.
- Rủi ro: Có thể bao gồm nhiễm trùng, chảy máu, hoặc đau mắt.
Việc tiêm thuốc nội nhãn nên được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
(**) Thuốc Avastin (bevacizumab), Lucentis (ranibizumab), EYLEA (Aflibercept) được sử dụng trong nhãn khoa chủ yếu để điều trị một số bệnh lý mắt liên quan đến tăng sinh mạch máu, như:
- Thoái hóa điểm vàng ẩm: Đây là một tình trạng làm tổn thương mô thần kinh ở điểm vàng (macula), dẫn đến mất thị lực trung tâm.
- Viêm võng mạc do tiểu đường: Avastin có thể giúp kiểm soát sự phát triển của mạch máu bất thường trong mắt ở bệnh nhân tiểu đường.
- Bệnh lý mạch máu võng mạc: Được sử dụng để điều trị các tình trạng như tăng sinh mạch máu võng mạc do nguyên nhân khác nhau.
Khi được tiêm nội nhãn, Avastin giúp ức chế sự phát triển của các mạch máu bất thường và giảm tình trạng sưng tấy, từ đó cải thiện thị lực. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa mắt, vì có thể xảy ra một số tác dụng phụ như nhiễm trùng hoặc chảy máu trong mắt.