Glaucoma giả tróc bao (Pseudoexfoliation Glaucoma, PEXG) là một dạng tăng nhãn áp thứ phát, xảy ra do sự tích tụ của các mảng protein bất thường trên các cấu trúc của mắt, liên quan đến hội chứng giả bong bao (Pseudoexfoliation Syndrome, XFS). Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây mù lòa do tăng nhãn áp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Cơ chế hình thành
Ở bệnh nhân mắc hội chứng giả bong bao, các mảng protein tích tụ trong mắt chủ yếu ở vùng mống mắt (iris), thể mi (ciliary body) và góc thoát thủy dịch (trabecular meshwork).
Những mảng này cản trở dòng chảy bình thường của dịch thủy dịch (aqueous humor), dẫn đến sự gia tăng áp lực nội nhãn (intraocular pressure – IOP). Khi áp lực này tăng cao trong thời gian dài, nó gây tổn thương cho dây thần kinh thị giác (optic nerve) và dẫn đến mất thị lực.
Triệu chứng của glaucoma giả tróc bao
Ở giai đoạn đầu, glaucoma giả tróc bao thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu sau:
Mờ mắt hoặc mất thị lực ngoại vi
Bệnh nhân thường không nhận ra mình mất thị lực ngoại vi (nhìn bên hông) cho đến khi bệnh đã tiến triển nặng.
Đau mắt
Một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu trong mắt do áp lực nội nhãn tăng cao.
Đỏ mắt
Tăng nhãn áp có thể gây đỏ mắt kèm theo cảm giác nặng mí mắt.
Nhìn thấy quầng sáng
Bệnh nhân có thể thấy quầng sáng hoặc các tia sáng xung quanh nguồn sáng, đặc biệt là vào ban đêm.
Đặc điểm của glaucoma giả tróc bao
Glaucoma giả tróc bao có một số đặc điểm phân biệt so với các dạng tăng nhãn áp khác:
Áp lực nội nhãn cao hơn
Áp lực trong mắt ở những bệnh nhân này thường dao động và cao hơn đáng kể so với các loại tăng nhãn áp góc mở khác.
Tổn thương thần kinh thị giác nhanh chóng
Glaucoma giả tróc bao có xu hướng tiến triển nhanh hơn, gây tổn thương thần kinh thị giác một cách mạnh mẽ hơn nếu không được điều trị kịp thời.
Điều trị khó khăn hơn
Bệnh nhân mắc glaucoma giả tróc bao thường khó kiểm soát áp lực nội nhãn bằng thuốc hơn so với các loại tăng nhãn áp khác, do đó có thể cần đến các phương pháp điều trị can thiệp mạnh hơn như laser hoặc phẫu thuật.
Chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán glaucoma giả tróc bao thường được thực hiện thông qua các phương pháp:
Đo áp lực nội nhãn (tonometry)
Để kiểm tra mức độ áp lực trong mắt.
Khám góc thoát thủy dịch (gonioscopy)
Để đánh giá tình trạng của góc mắt, nơi dịch thủy dịch chảy ra.
Khám đáy mắt (ophthalmoscopy)
Để kiểm tra tình trạng của dây thần kinh thị giác.
Kiểm tra thị lực (visual field test)
Để đánh giá mức độ mất thị lực, đặc biệt là ở vùng ngoại vi.
Điều trị
Điều trị glaucoma giả tróc bao nhằm mục đích hạ áp lực nội nhãn và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Thuốc nhỏ mắt
Sử dụng các loại thuốc để giảm sản xuất dịch thủy dịch hoặc tăng cường thoát thủy dịch. Tuy nhiên, do bệnh khó kiểm soát bằng thuốc, bệnh nhân có thể cần kết hợp nhiều loại thuốc khác nhau.
Laser trabeculoplasty
Là phương pháp sử dụng tia laser để cải thiện dòng chảy của dịch thủy dịch qua góc thoát thủy dịch, giúp giảm áp lực nội nhãn.
Phẫu thuật
Trong những trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần phẫu thuật để tạo ra các đường dẫn mới cho dịch thủy dịch chảy ra, giúp kiểm soát áp lực nội nhãn.
Biến chứng và nguy cơ
Nếu không được điều trị kịp thời, glaucoma giả tróc bao có thể dẫn đến mất thị lực không thể phục hồi. Vì bệnh có xu hướng tiến triển nhanh và gây tổn thương mạnh mẽ hơn cho thần kinh thị giác, việc phát hiện và điều trị sớm là vô cùng quan trọng.
Phòng ngừa và quản lý
Không có cách phòng ngừa hoàn toàn glaucoma giả tróc bao. Tuy nhiên, việc thăm khám mắt định kỳ, đặc biệt là đối với những người trên 60 tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tăng nhãn áp, là rất quan trọng. Điều này giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của hội chứng giả bong bao và các biến chứng liên quan như glaucoma, từ đó can thiệp kịp thời.
Kết luận Glaucoma giả tróc bao
Glaucoma giả tróc bao là một tình trạng nghiêm trọng của hội chứng giả bong bao, có thể dẫn đến mù lòa nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh nhân cần có sự theo dõi y tế chặt chẽ và điều trị liên tục để kiểm soát áp lực nội nhãn và bảo vệ thị lực.