Cận thị bẩm sinh là tình trạng mắt bị cận thị ngay từ khi sinh ra hoặc trong những năm đầu đời, thường do yếu tố di truyền hoặc bất thường trong sự phát triển của nhãn cầu. Nhiều người thắc mắc liệu cận thị bẩm sinh có thể được điều trị bằng phẫu thuật hay không. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cận thị bẩm sinh, khả năng phẫu thuật , và các yếu tố cần lưu ý.
Cận thị bẩm sinh là gì?
Cận thị bẩm sinh (congenital myopia) là một dạng cận thị xuất hiện từ rất sớm, thường được phát hiện ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ. Không giống như cận thị thông thường (thường phát triển ở tuổi học đường do học tập hoặc môi trường), cận thị bẩm sinh có liên quan đến các yếu tố di truyền hoặc bất thường cấu trúc mắt, chẳng hạn như nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc/thủy tinh thể có độ khúc xạ quá mạnh.
Cận thị bẩm sinh thường có các đặc điểm sau:
- Độ cận cao (thường từ -6.0 diop trở lên).
- Có thể đi kèm các bệnh lý mắt khác như glôcôm bẩm sinh, đục thủy tinh thể bẩm sinh, hoặc thoái hóa võng mạc.
- Thị lực có thể không cải thiện hoàn toàn ngay cả khi đeo kính hoặc kính áp tròng.
Cận thị bẩm sinh có mổ được không?
Câu trả lời là có thể mổ được, nhưng khả năng phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, tình trạng mắt, mức độ cận thị và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp phẫu thuật phổ biến để điều trị cận thị, bao gồm cận thị bẩm sinh, là:
LASIK (Laser-Assisted In Situ Keratomileusis):
- Là phương pháp sử dụng laser để chỉnh hình giác mạc, giúp điều chỉnh độ cận.
- Thích hợp cho những người trên 18 tuổi, có độ cận ổn định (không tăng quá 0.5 diop trong 6-12 tháng) và giác mạc đủ dày.
- Với cận thị bẩm sinh, LASIK chỉ phù hợp nếu độ cận không quá cao (thường dưới -10.0 diop) và không có bệnh lý mắt kèm theo.
PRK (Photorefractive Keratectomy):
- Tương tự LASIK nhưng không tạo vạt giác mạc, phù hợp với người có giác mạc mỏng.
- Thường được cân nhắc cho các trường hợp cận thị bẩm sinh có giác mạc không đủ điều kiện cho LASIK.
KLEx (Keratomileusis Lenticule Extraction) (ReLEx SMILE, SmartSight, CEAR, SILK):
Là phương pháp phẫu thuật laser tiên tiến, sử dụng laser femtosecond để tạo một đĩa giác mạc (lenticule) bên trong giác mạc và loại bỏ nó qua một đường rạch nhỏ (2-4 mm), không cần tạo vạt giác mạc như LASIK.
Thích hợp cho người trên 18 tuổi, có độ cận từ -1.0 đến -10.0 diop và loạn thị dưới 5.0 diop, với giác mạc đủ dày.
Ưu điểm: Ít gây khô mắt hơn LASIK, ít xâm lấn, phục hồi nhanh, và ít nguy cơ biến chứng liên quan đến vạt giác mạc.
Với cận thị bẩm sinh, KLEx là lựa chọn tốt nếu độ cận trong giới hạn và không có bệnh lý mắt nghiêm trọng.
Phẫu thuật đặt kính nội nhãn (ICL – Implantable Collamer Lens):
Phương pháp này đặt một thấu kính nhân tạo vào trong mắt mà không cần loại bỏ thủy tinh thể tự nhiên.
Thích hợp cho cận thị bẩm sinh có độ cận rất cao (trên -10.0 diop) hoặc giác mạc mỏng không phù hợp với LASIK/PRK/KLEx.
ICL có thể là lựa chọn tốt cho những người trẻ tuổi bị cận thị bẩm sinh nặng.
Thay thủy tinh thể nhân tạo (Refractive Lens Exchange):
Phương pháp này thay thủy tinh thể tự nhiên bằng thấu kính nhân tạo, thường áp dụng cho người trên 40 tuổi hoặc có kèm đục thủy tinh thể.
Ít được sử dụng cho cận thị bẩm sinh ở người trẻ trừ khi có chỉ định đặc biệt.
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng phẫu thuật
Mặc dù phẫu thuật có thể điều trị cận thị bẩm sinh, không phải ai cũng là ứng viên phù hợp. Các yếu tố cần xem xét bao gồm:
- Độ tuổi: Phẫu thuật cận thị thường chỉ được thực hiện ở người trên 18 tuổi, khi mắt đã phát triển hoàn thiện và độ cận ổn định. Ở trẻ em bị cận thị bẩm sinh, phẫu thuật thường không được khuyến khích trừ khi có chỉ định đặc biệt (ví dụ, độ cận cực cao gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực).
- Tình trạng giác mạc: Độ dày và hình dạng giác mạc phải phù hợp với phương pháp phẫu thuật (đặc biệt với LASIK, PRK, và KLEx).
- Bệnh lý mắt kèm theo: Cận thị bẩm sinh nặng thường đi kèm các vấn đề như thoái hóa võng mạc, glôcôm, hoặc yếu giác mạc (keratoconus). Những tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ biến chứng sau phẫu thuật.
- Sức khỏe tổng thể: Các bệnh như tiểu đường, bệnh tự miễn, hoặc mang thai có thể ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật.
- Kỳ vọng của bệnh nhân: Phẫu thuật có thể cải thiện thị lực nhưng không phải lúc nào cũng đạt được thị lực hoàn hảo, đặc biệt với cận thị bẩm sinh nặng.
Rủi ro và biến chứng
Phẫu thuật cận thị, dù an toàn, vẫn tiềm ẩn một số rủi ro, đặc biệt với cận thị bẩm sinh:
Khô mắt sau phẫu thuật (ít gặp hơn với KLEx so với LASIK).
Nhiễm trùng hoặc viêm giác mạc.
Quầng sáng hoặc chói khi nhìn vào ánh sáng (đặc biệt ở người có độ cận cao).
Suy giảm thị lực nếu có biến chứng như sẹo giác mạc hoặc thoái hóa võng mạc tiến triển.
Cần phẫu thuật bổ sung nếu độ cận tái phát (hiếm gặp).
Với cận thị bẩm sinh, nguy cơ biến chứng có thể cao hơn do mắt thường nhạy cảm hơn và dễ có bệnh lý kèm theo. KLEx có thể giảm một số rủi ro liên quan đến vạt giác mạc, nhưng vẫn cần đánh giá kỹ lưỡng trước phẫu thuật.
Các phương pháp thay thế phẫu thuật
Nếu không đủ điều kiện phẫu thuật hoặc không muốn phẫu thuật, người bị cận thị bẩm sinh có thể sử dụng các phương pháp khác để cải thiện thị lực:
Kính gọng: Lựa chọn an toàn và phổ biến nhất, phù hợp với mọi lứa tuổi.
Kính áp tròng: Cung cấp tầm nhìn tốt hơn kính gọng, nhưng cần vệ sinh cẩn thận để tránh nhiễm trùng.
Ortho-K (kính áp tròng ban đêm): Kính áp tròng đặc biệt đeo khi ngủ để tạm thời chỉnh hình giác mạc, phù hợp với một số trường hợp cận thị nhẹ đến trung bình.
Thuốc nhỏ mắt kiểm soát cận thị: Ở trẻ em, thuốc atropine nồng độ thấp có thể được sử dụng để làm chậm tiến triển cận thị, nhưng không chữa khỏi hoàn toàn.
Lời khuyên cho người bị cận thị bẩm sinh
Thăm khám định kỳ: Người bị cận thị bẩm sinh, đặc biệt là độ cận cao, cần đi khám mắt định kỳ (6-12 tháng/lần) để theo dõi sức khỏe mắt và phát hiện sớm các bệnh lý như glôcôm hoặc thoái hóa võng mạc.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa: Trước khi quyết định phẫu thuật, cần được bác sĩ chuyên khoa mắt đánh giá toàn diện, bao gồm đo độ dày giác mạc, kiểm tra võng mạc và đánh giá độ ổn định của cận thị.
Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo hộ khi làm việc hoặc chơi thể thao để tránh chấn thương mắt. Hạn chế dụi mắt và giữ vệ sinh tốt.
Cân nhắc thời điểm phẫu thuật: Nếu độ cận vẫn đang tăng, nên chờ đến khi ổn định trước khi phẫu thuật để đạt kết quả tốt nhất.
Kết luận
Cận thị bẩm sinh có thể được điều trị bằng phẫu thuật như LASIK, PRK, KLEx, hoặc đặt kính nội nhãn (ICL), nhưng không phải ai cũng phù hợp. KLEx là một phương pháp tiên tiến, ít xâm lấn, phù hợp cho cận thị bẩm sinh trong giới hạn độ cận từ -1.0 đến -10.0 diop. Khả năng phẫu thuật phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng mắt và sức khỏe tổng thể. Với những người không thể phẫu thuật, kính gọng, kính áp tròng hoặc các phương pháp khác vẫn là giải pháp hiệu quả. Quan trọng nhất, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nhãn khoa để được tư vấn và lựa chọn phương pháp phù hợp. Đôi mắt là tài sản quý giá, vì vậy hãy chăm sóc và bảo vệ chúng cẩn thận!