Bệnh lý võng mạc, bao gồm thoái hóa hoàng điểm do tuổi tác (AMD), bệnh võng mạc tiểu đường và mạc máu võng mạc, là những nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm thị lực ở người lớn.
Các thuốc tiêm nội nhãn chống yếu tố tăng trưởng nội mạch (anti-VEGF) như Avastin (Bevacizumab), Lucentis (Ranibizumab) và Eylea (Aflibercept) đã trở thành lựa chọn điều trị chính cho những bệnh lý này. Mỗi loại thuốc có những đặc điểm, cơ chế hoạt động, hiệu quả và tác dụng phụ khác nhau, tạo ra những điểm mạnh và yếu riêng.
Cơ chế hoạt động
Avastin (Bevacizumab)
Avastin là một kháng thể đơn dòng chống lại VEGF-A, một yếu tố thúc đẩy sự hình thành mạch máu bất thường trong các bệnh lý võng mạc. Avastin được sử dụng phổ biến trong điều trị ung thư nhưng cũng được áp dụng cho các bệnh lý về mắt với hiệu quả tương tự.
Lucentis (Ranibizumab)
Lucentis cũng là một kháng thể đơn dòng nhưng được thiết kế đặc biệt cho điều trị các bệnh lý về mắt. Lucentis tác động vào VEGF-A, giúp ức chế sự hình thành mạch máu và cải thiện tình trạng xuất huyết trong võng mạc.
Eylea (Aflibercept)
Eylea là một loại thuốc lai giữa kháng thể và protein nhận biết, không chỉ ngăn chặn VEGF-A mà còn tác động đến VEGF-B và placental growth factor (PlGF). Điều này giúp Eylea có hiệu quả cao hơn trong việc điều trị các bệnh lý võng mạc phức tạp.
Hiệu quả điều trị
Avastin
Nghiên cứu cho thấy, Avastin có khả năng cải thiện thị lực ở khoảng 60-70% bệnh nhân mắc các bệnh lý võng mạc. Avastin đã được sử dụng rộng rãi với kết quả khả quan và chi phí thấp hơn so với các thuốc khác.
Lucentis
Lucentis được chứng minh là có hiệu quả cao trong việc cải thiện thị lực, với tỷ lệ cải thiện từ 30-40% bệnh nhân có thị lực tốt hơn sau điều trị và có nhiều nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả của nó.
Eylea
Eylea thể hiện hiệu quả tương đương với Lucentis nhưng có thời gian giữa các lần tiêm dài hơn. Bệnh nhân có thể cần tiêm Eylea 8 tuần một lần sau 3 tháng đầu tiên, trong khi Lucentis có thể cần tiêm thường xuyên hơn. Điều này làm cho Eylea trở thành lựa chọn hấp dẫn cho bệnh nhân mong muốn giảm tần suất tiêm.
Tác dụng phụ
Avastin
Mặc dù Avastin có tác dụng phụ tương đối thấp, một số rủi ro như nhiễm trùng nội nhãn, chảy máu và tăng nhãn áp vẫn có thể xảy ra. Tỷ lệ nhiễm trùng thường dao động từ 0.05% đến 1%, tùy thuộc vào kỹ thuật tiêm.
Lucentis
Tác dụng phụ của Lucentis tương tự như Avastin, nhưng có thể gặp phản ứng dị ứng và viêm màng bồ đào. Lucentis cũng có nguy cơ nhiễm trùng nội nhãn, nhưng tỷ lệ này được coi là thấp.
Eylea
Eylea có tác dụng phụ tương tự như Lucentis và Avastin, với thêm nguy cơ xuất hiện triệu chứng giống như cúm sau tiêm. Tác dụng phụ thường nhẹ và dễ điều trị.
Xem thêm: Các biến chứng đe dọa thị lực khi đeo kính áp tròng màu
Chi phí và khả năng tiếp cận
Avastin
Avastin có chi phí thấp hơn nhiều so với Lucentis và Eylea, làm cho nó trở thành lựa chọn hấp dẫn cho bệnh nhân và cơ sở y tế.
Lucentis
Lucentis có chi phí cao hơn đáng kể so với Avastin, nhưng tác dụng điều trị hiệu quả và an toàn hơn, điều này giúp bệnh nhân dễ dàng lựa chọn hơn.
Eylea
Eylea cũng có chi phí cao, tương tự như Lucentis, nhưng do hiệu quả và tần suất tiêm ít hơn, nó có thể tiết kiệm hơn trong dài hạn cho bệnh nhân cần điều trị lâu dài.
Kết luận
Avastin, Lucentis và Eylea đều là những lựa chọn hiệu quả trong điều trị các bệnh lý võng mạc và mạc máu võng mạc. Mỗi loại thuốc có những ưu điểm và nhược điểm riêng, từ hiệu quả điều trị, tác dụng phụ đến chi phí và khả năng tiếp cận.
Avastin là lựa chọn kinh tế với hiệu quả cao nhưng cần cân nhắc về rủi ro. Lucentis có hiệu quả tốt với chi phí cao hơn. Eylea cung cấp hiệu quả tương tự nhưng với tần suất tiêm ít hơn, phù hợp cho bệnh nhân cần giảm tần suất điều trị.
Quyết định lựa chọn thuốc cần dựa vào từng trường hợp cụ thể, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và sự tư vấn của bác sĩ chuyên khoa. Việc theo dõi định kỳ và đánh giá hiệu quả điều trị cũng rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe mắt cho bệnh nhân.