Bệnh Basedow (hay Graves) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây cường giáp, một rối loạn tự miễn dịch khiến tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3).
Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến chức năng nội tiết mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng ở các cơ quan khác trong cơ thể, đặc biệt là biến chứng lồi mắt (Graves’ orbitopathy).
Tổng quan về bệnh Basedow
Bệnh Basedow được mô tả lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 19 bởi bác sĩ người Ireland Robert Graves và bác sĩ người Đức Karl von Basedow. Đây là bệnh tự miễn, trong đó cơ thể sản sinh kháng thể tấn công tuyến giáp (thyroid-stimulating immunoglobulins – TSI), kích thích tuyến này hoạt động quá mức. Kết quả là nồng độ hormone giáp trong máu tăng cao, gây ra các triệu chứng như:
- Tim đập nhanh
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Run tay
- Hồi hộp, lo âu
- Tăng tiết mồ hôi
- Tóc rụng, yếu
- Cảm giác nóng bức, không chịu được nhiệt
Tuy nhiên, một trong những biểu hiện nổi bật và đặc trưng của bệnh Basedow là biến chứng lồi mắt.
Lồi mắt trong bệnh Basedow
Lồi mắt trong bệnh Basedow là tình trạng tổn thương ở các mô mềm và cơ quanh hốc mắt, dẫn đến mắt bị đẩy ra phía trước. Đây là một trong những dấu hiệu đặc trưng của bệnh Basedow và xuất hiện ở khoảng 25-50% bệnh nhân.
Nguyên nhân của lồi mắt
Lồi mắt xảy ra do hệ miễn dịch tấn công không chỉ tuyến giáp mà còn các mô quanh hốc mắt. Các kháng thể tự miễn kích hoạt phản ứng viêm tại các mô liên kết và cơ ngoại nhãn, gây ra các thay đổi sau:
- Viêm và phù nề: Các mô mềm xung quanh mắt và cơ mắt sưng to.
- Tích tụ glycosaminoglycans: Đây là các phân tử hút nước, làm tăng áp lực trong hốc mắt.
- Tăng sản xuất tế bào mỡ: Tế bào mỡ trong hốc mắt phát triển quá mức, làm mắt bị đẩy ra ngoài.
- Xơ hóa mô: Sau giai đoạn viêm cấp tính, các mô có thể trở nên xơ hóa, dẫn đến lồi mắt cố định.
Các mức độ lồi mắt
Lồi mắt trong bệnh Basedow được chia thành nhiều mức độ từ nhẹ đến nặng:
- Mức độ nhẹ: Mắt hơi lồi, không gây ảnh hưởng đáng kể đến chức năng thị giác. Bệnh nhân có thể chỉ thấy mắt hơi khô và cảm giác cộm
- Mức độ trung bình: Mắt lồi rõ rệt, kèm theo các triệu chứng như khô mắt, nhìn đôi , hoặc nhạy cảm với ánh sáng.
- Mức độ nặng: Lồi mắt nghiêm trọng có thể gây chèn ép dây thần kinh thị giác, dẫn đến giảm thị lực, thậm chí mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.
Triệu chứng của lồi mắt
- Lồi mắt: Dấu hiệu dễ nhận thấy nhất, mắt bị đẩy ra ngoài hốc mắt.
- Khô mắt và kích ứng: Do phần nhãn cầu không còn được bảo vệ đầy đủ bởi mí mắt.
- Nhìn đôi: Do các cơ mắt bị viêm và hoạt động không đồng bộ.
- Đau hoặc khó chịu quanh mắt: Đặc biệt khi nhìn lên hoặc xuống.
- Giảm khả năng nhắm mắt: Gây tình trạng khô mắt và tăng nguy cơ viêm giác mạc.
- Nhạy cảm với ánh sáng : Dễ bị chói và cảm giác khó chịu khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
- Phù mí mắt: Mí mắt có thể sưng và đỏ.
Chẩn đoán lồi mắt Basedow
Chẩn đoán lồi mắt thường dựa trên thăm khám lâm sàng kết hợp với các phương pháp hình ảnh:
- Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ đánh giá mức độ lồi mắt bằng cách đo khoảng cách giữa giác mạc và xương ổ mắt.
Đo độ lồi mắt bằng thước Hertel.
Đánh giá mức độ phù nề, co rút mi mắt, khả năng vận nhãn của nhãn cầu.
- Siêu âm mắt: Đo độ dày của cơ mắt và phát hiện các tổn thương mô mềm.
- Chụp CT hoặc MRI hốc mắt: Xác định tình trạng viêm, xơ hóa, hoặc chèn ép dây thần kinh thị giác.
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp: Đo nồng độ T3, T4, và TSH để đánh giá tình trạng cường giáp.
Điều trị lồi mắt do Basedow
Điều trị lồi mắt phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và giai đoạn của bệnh. Mục tiêu là giảm viêm, bảo vệ chức năng thị giác và cải thiện thẩm mỹ.
Điều trị nội khoa
- Kiểm soát cường giáp:
- Dùng thuốc kháng giáp như methimazole hoặc propylthiouracil để giảm sản xuất hormone giáp.
- Iod phóng xạ có thể được sử dụng để tiêu diệt một phần tuyến giáp, nhưng cần thận trọng vì có thể làm nặng thêm lồi mắt trong giai đoạn đầu.
- Corticosteroids:
- Sử dụng corticosteroids như prednisone để giảm viêm và phù nề ở hốc mắt.
- Corticosteroids có thể được dùng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch tùy theo mức độ viêm.
- Thuốc ức chế miễn dịch:
- Một số thuốc như rituximab hoặc mycophenolate mofetil có thể được sử dụng để điều chỉnh phản ứng tự miễn.
Điều trị triệu chứng
- Nước mắt nhân tạo: Giúp giảm khô mắt và cảm giác khó chịu. Đeo kính mát hoặc kính chắn gió để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng và bụi.
- Kính lăng kính: Giúp điều chỉnh hiện tượng nhìn đôi.
Phẫu thuật
Khi các biện pháp nội khoa không hiệu quả hoặc trong trường hợp lồi mắt nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được chỉ định:
- Phẫu thuật giải áp hốc mắt:
Loại bỏ một phần xương hốc mắt để tạo thêm không gian cho mắt và giảm áp lực.
- Phẫu thuật chỉnh hình cơ mắt:
Điều chỉnh các cơ mắt để cải thiện tình trạng nhìn đôi.
- Phẫu thuật thẩm mỹ mí mắt:
Được thực hiện để phục hồi chức năng bảo vệ của mí mắt và cải thiện thẩm mỹ.
Biến chứng của lồi mắt Basedow
Nếu không được điều trị kịp thời, lồi mắt có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Loét giác mạc: Do khô mắt kéo dài và không được bảo vệ đúng cách.
- Tăng nhãn áp: Áp lực trong hốc mắt tăng cao, ảnh hưởng đến thị lực
- Chèn ép dây thần kinh thị giác: Có thể gây mất thị lực vĩnh viễn.
- Nhiễm trùng mắt: Tăng nguy cơ viêm màng bồ đào hoặc viêm mô mềm quanh hốc mắt.
- Tác động tâm lý: Ngoại hình thay đổi có thể gây ra cảm giác tự ti, lo âu, và trầm cảm.
Phòng ngừa và theo dõi
Mặc dù bệnh Basedow và biến chứng lồi mắt không thể phòng ngừa hoàn toàn, việc phát hiện và điều trị sớm có thể giảm thiểu các biến chứng. Một số biện pháp bao gồm:
- Thăm khám định kỳ: Để theo dõi chức năng tuyến giáp và tình trạng mắt.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ lồi mắt và làm nặng thêm triệu chứng.
- Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo hộ và sử dụng nước mắt nhân tạo để giữ ẩm cho mắt.
Lồi mắt là một biến chứng đáng ngại của bệnh Basedow, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc chẩn đoán sớm, điều trị tích cực và theo dõi liên tục là rất quan trọng để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa các hậu quả nghiêm trọng. Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu bất thường về mắt hoặc cường giáp, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được quản lý hiệu quả cả bệnh lý tuyến giáp lẫn biến chứng lồi mắt.